Hotline Vietskill (cơ sở Tp. Hà Nội)
0912 354 699
vietskill.mc@gmail.com
Hotline Vietskill 2 (cơ sở Tp. Hà Nội)
0971 188 468
mc.vietskill@gmail.com
Tạ Huyền (cơ sở Tp. Hà Nội)
0975 152 705
tathihuyen95@gmail.com
Nguyễn Thanh Mai (cơ sở Tp. Hà Nội)
0984 888 884
thanhmai@vietskill.com.vn
Phạm Luân (Cơ sở TP Hà Nội)
0823 462 721
luanphamrvg@gmail.com
Minh Khuê (Truyền thông, tài trợ)
037 987 8386
khuedo35@gmail.com
Ngọc Lan (cơ sở Tp. HCM)
0906 994 331
vietskillhcm@gmail.com
Thi Thảo (cơ sở Tp. HCM)
0912 888 129
thithao.salata@gmail.com
LINK LIÊN KẾT
Tin tức Vietskill
QUẢNG CÁO
THÔNG BÁO KẾT QUẢ VÒNG 2 CUỘC THI
TÌM KIẾM TÀI NĂNG  MC NHÍ 2014

THÔNG BÁO KẾT QUẢ VÒNG 2 CUỘC THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG MC NHÍ 2014

Ngày đăng: 05/08/2014 (Lượt xem: 3315)

 

 

 

BTC cuộc thi MC nhí  2014 trân trọng thông báo kết quả thi vòng 2.

Điểm của 1 thí sinh được tính như sau:

{C}·        Kỹ năng dẫn chương trình (7 điểm)

{C}·        Xử lý tình huống (3 điểm)

Thang điểm 10 tổng hợp trên 2 giám khảo.

 

Ban tổ chức đã chọn ra 40 thí sinh có số điểm cao nhất số thứ tự từ 1 đến 40 trong bảng tổng hợp điểm thi vòng 2 (bảng kèm theo bên dưới).

 

 Thông tin về kế hoạch thi vòng 3 xem tại đây

 

 

Mọi thông tin chi tiết về cuộc thi xin liên hệ:

 

BTC Cuộc thi Tìm kiếm tài năng MC Nhí 2014

 

-         Điện thoại: 04.6296.6981

 

-         Hotline: 0912.354.699 

 

-         Email: ymctalent.vietskill@gmail.com

 

-         Website: vietskill.com.vn

 

-         Facebook: Vietskill MC

 

-         Fanpage: CLB Kỹ năng mềm Vietskill

 

 

 

 

 

BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM VÒNG 2

CUỘC THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG MC NHÍ 2014 

 

GK 1: Giám khảo : MC Thanh Mai – Trưởng ban tổ chức cuộc thi MC nhí 2014.

 

GK 2: Giám khảo : MC Vi Dung – VTC đài truyền hình kỹ thuật số (ca sáng).

 

GK 2: Giám khảo : MC Vân Anh – VTV Đài truyền hình Việt Nam (ca chiều).

 

 

STT

SBD

HỌ VÀ TÊN ĐỆM

TÊN

NGÀY SINH

GK1

GK2

TỔNG

GHI CHÚ

 
 

1

399

NGUYỄN THU

TRÀ

27/9/2003

9.5

9.5

9.50

 

 

2

186

LÊ VŨ THÙY

LINH

14/12/2002

9.0

9.0

9.00

 

 

3

323

NGÔ TỐ

UYÊN

30/10/2002

9.0

9.0

9.00

 

 

4

368

NGUYỄN NGỌC AN

VY

13/2/2004

8.7

8.5

8.60

 

 

5

468

LÊ PHƯƠNG

ANH

25/7/2003

9.1

8.0

8.55

 

 

6

111

NGUYỄN HỒNG

HẠNH

19/10/2004

8.8

8.0

8.40

 

 

7

168

ĐỖ NGỌC

LINH

9/9/2005

8.5

8.0

8.25

 

 

8

252

TRẦN THẾ

PHƯƠNG

25/3/2003

8.2

8.0

8.10

 

 

9

384

LÊ KHÁNH

VI

31/10/2003

8.4

7.8

8.10

 

 

10

089

HÀ SỸ

CHIẾN

22/4/2003

8.0

8.1

8.05

 

 

11

288

CAO THỊ THANH

NHÀN

29/10/2001

8.0

8.0

8.00

 

 

12

286

VŨ NGA

MY

28/12/2004

8.0

8.0

8.00

 

 

13

225

PHẠM NGỌC

MAI

30/12/2004

8.0

8.0

8.00

 

 

14

488

NGUYỄN THÁI

12/07/2005

8.0

8.0

8.00

 

 

15

056

VŨ THỊ LAM

BÌNH

26/2/2002

8.0

8.0

8.00

 

 

16

303

TRẦN QUỲNH

TRANG

28/11/2008

7.9

7.8

7.85

 

 

17

046

TRƯƠNG MINH TUYẾT

ANH

4/10/2003

7.8

7.7

7.75

 

 

18

222

TRỊNH TRÀ

MY

1/9/2003

7.8

7.5

7.65

 

 

19

115

VŨ TRỊNH HỒNG

ĐỨC

25/7/2002

7.5

7.8

7.65

 

 

20

333

HOÀNG THỊ BÍCH

THUẬN

21/6/2002

8.0

7.0

7.50

 

 

21

145

PHẠM NAM

KHÁNH

22/2/2005

8.0

7.0

7.50

 

 

22

268

NGUYỄN VŨ HÀ

PHƯƠNG

8/8/2005

7.3

7.5

7.40

 

 

23

020

LƯƠNG NAM

ANH

1/4/2005

7.5

7.3

7.40

 

 

24

110

PHẠM ANH

DUY

20/2/2003

7.5

7.3

7.40

 

 

25

088

ĐOÀN YẾN

CHI

28/3/2004

7.5

7.3

7.40

 

 

26

006

LÊ HOÀNG

ANH

24/4/2003

7.2

7.4

7.30

 

 

27

055

PHẠM HỒNG KIM

BẢO

3/11/2003

7.3

7.2

7.25

 

 

28

404

NGUYỄN VIỆT

PHƯƠNG

1/2/2002

7.5

7.0

7.25

 

 

29

308

NGUYỄN ANH

21/3/2004

7.2

7.0

7.10

 

 

30

388

NG. PHAN PHƯƠNG

LINH

13/7/2005

7.2

7.0

7.10

 

 

31

166

HOÀNG GIA

LINH

8/6/2006

7.2

7.0

7.10

 

 

32

123

DƯ GIA

KHÁNH

26/09/2007

7.1

7.1

7.10

 

 

33

125

LÊ GIA

KHÁNH

13/4/2004

7.2

6.9

7.05

 

 

34

189

LƯU THỊ NGỌC

ĐAN

23/12/2007

7.0

7.1

7.05

 

 

35

118

NGUYỄN ANH

HOÀNG

30/9/2002

7.0

7.0

7.00

 

 

36

226

ĐINH NHẬT

MINH

5/3/2004

7.0

7.0

7.00

 

 

37

212

NGÔ TRANG

MY

29/12/2004

7.0

7.0

7.00

 

 

38

008

LÊ NHƯ THẢO

ANH

7/9/2004

7.0

7.0

7.00

 

 

39

130

NGUYỄN DUY

KHÁNH

17/12/2005

7.0

6.9

6.95

 

 

40

228

LÊ TUẤN

MINH

22/11/2008

7.0

6.9

6.95

 

 

41

066

HOÀNG GIA

BẢO

8/6/2006

6.9

6.7

6.80

 

 

42

099

NGUYỄN THẢO

DIỆP

7/10/2005

6.8

6.8

6.80

 

 

43

002

BÙI THU

AN

5/2/2002

7.0

6.5

6.75

 

 

44

009

LÊ THỊ NGỌC

ANH

4/1/2001

6.2

6.7

6.45

 

 

45

248

ĐINH MINH

QUÂN

7/11/2004

6.3

6.5

6.40

 

 

46

318

PHẠM HỒNG

VÂN

18/11/2002

6.8

6.0

6.40

 

 

47

035

TRẦN NGỌC

ANH

28/12/2004

6.8

6.0

6.40

 

 

48

102

PHẠM THÚY

HẰNG

16/11/2001

6.7

6.0

6.35

 

 

49

030

NGUYỄN MAI

ANH

9/3/2004

6.1

6.3

6.20

 

 

50

386

NGUYỄN BẢO

TRÂM

21/4/2001

6.1

6.2

6.15

 

 

51

148

LÊ HÀ

KHOA

16/08/2005

6.0

6.2

6.10

 

 

52

444

ĐỖ KIM

NGÂN

7/10/2009

6.0

6.0

6.00

 

 

53

402

NGUYỄN HÀ

PHƯƠNG

1/2/2002

6.8

5.0

5.90

 

 

54

025

QUÁCH PHẠM MINH

ANH

17/11/2004

6.4

5.0

5.70

 

 

55

188

TẠ KHÁNH

LINH

21/10/2005

6.1

5.0

5.55

 

 

56

389

NGUYỄN PHAN GIA

LINH

30/7/2009

4.8

4.5

4.65

 

 

57

292

NGUYỄN NGỌC ANH

THƯ

22/6/2006

 

 

0.00

KHÔNG THI

 

58

414

BÙI NGỌC NGUYÊN

1/7/2006

 

 

0.00

KHÔNG THI