THÔNG BÁO KẾT QUẢ VÒNG 1 CUỘC THI MC - NHÍ 2014
Ngày đăng: 29/07/2014 (Lượt xem: 3932)
Ban tổ chức cuộc thi MC – nhí 2014 xin trân trọng thông báo kết quả thi vòng 1.
Điểm của 1 thí sinh được tính như sau:
· Năng khiếu (3 điểm)
· Kỹ năng dẫn chương trình (7 điểm)
· Thang điểm 10 tổng hợp trên 3 giám khảo.
Ban tổ chức đã chọn ra các thí sinh sau đây có số điểm cao nhất được lọt vào vòng 2(bảng kèm theo bên dưới).
Ban tổ
chức cuộc thi MC – nhí 2014 xin trân
trọng thông báo kết quả thi vòng 1.
Điểm
của 1 thí sinh được tính như sau:
·
Năng khiếu (3 điểm)
·
Kỹ năng dẫn chương trình (7 điểm)
·
Thang điểm 10 tổng hợp trên 3 giám khảo.
Ban tổ
chức đã chọn ra các thí sinh sau đây có số điểm cao nhất được lọt vào vòng 2 (bảng kèm theo bên dưới).
Thông tin về kế hoạch thi và lịch học ôn thi vòng 2 xem tại đây
Mọi thông tin chi tiết về cuộc thi xin liên hệ:
BTC Cuộc thi Tìm kiếm tài năng MC Nhí 2014
- Điện
thoại: 04.6296.6981
- Hotline:
0912.354.699
- Email: ymctalent.vietskill@gmail.com
- Website:
vietskill.com.vn
- Facebook:
Vietskill MC
- Fanpage:
CLB Kỹ năng mềm Vietskill
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM
VÒNG 1 MC – NHÍ 2014
GK1: Giám khảo 1: MC Huyền
Châu – VTV đài truyền hình Việt Nam.
GK2: Giám khảo 2: MC ca sĩ
Việt Tú – VTC đài truyền hình kỹ thuật số.
GK3: Giám khảo 3: MC Thanh
Mai – Trưởng ban tổ chức cuộc thi MC nhí 2014.
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN ĐỆM
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
GK1
|
GK2
|
GK3
|
TỔNG
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
252
|
TRẦN THẾ
|
PHƯƠNG
|
25/3/2003
|
10
|
10
|
9.6
|
9.9
|
|
|
2
|
308
|
NGUYỄN ANH
|
TÚ
|
21/3/2004
|
9.5
|
8.8
|
9.3
|
9.2
|
|
|
3
|
006
|
LÊ HOÀNG
|
ANH
|
24/4/2003
|
9.5
|
9
|
8.6
|
9.0
|
|
|
4
|
066
|
HOÀNG GIA
|
BẢO
|
8/6/2006
|
9.5
|
8.5
|
9
|
9.0
|
|
|
5
|
168
|
ĐỖ NGỌC
|
LINH
|
9/9/2005
|
9.5
|
8
|
9.5
|
9.0
|
|
|
6
|
088
|
ĐOÀN YẾN
|
CHI
|
28/3/2004
|
9.5
|
8.5
|
8.9
|
9.0
|
|
|
7
|
166
|
HOÀNG GIA
|
LINH
|
8/6/2006
|
9.5
|
8
|
9.3
|
8.9
|
|
|
8
|
323
|
NGÔ TỐ
|
UYÊN
|
30/10/2002
|
9
|
8
|
9.7
|
8.9
|
|
|
9
|
318
|
PHẠM HỒNG
|
VÂN
|
18/11/2002
|
9
|
9
|
8.6
|
8.9
|
|
|
10
|
286
|
VŨ NGA
|
MY
|
28/12/2004
|
8
|
9
|
9.5
|
8.8
|
|
|
11
|
188
|
TẠ KHÁNH
|
LINH
|
21/10/2005
|
9
|
8.3
|
8.8
|
8.7
|
|
|
12
|
189
|
LƯU THỊ NGỌC
|
ĐAN
|
23/12/2007
|
8.5
|
9
|
8.5
|
8.7
|
THI CA PHỤ
|
|
13
|
099
|
NGUYỄN THẢO
|
DIỆP
|
7/10/2005
|
8.5
|
8.5
|
8.5
|
8.5
|
|
|
14
|
145
|
PHẠM NAM
|
KHÁNH
|
22/2/2005
|
9
|
8.5
|
8
|
8.5
|
|
|
15
|
130
|
NGUYỄN DUY
|
KHÁNH
|
17/12/2005
|
9
|
7.5
|
8.7
|
8.4
|
|
|
16
|
303
|
TRẦN QUỲNH
|
TRANG
|
28/11/2008
|
8.5
|
8.5
|
8.2
|
8.4
|
|
|
17
|
288
|
CAO THỊ THANH
|
NHÀN
|
29/10/2001
|
8.5
|
8
|
8.3
|
8.3
|
|
|
18
|
468
|
LÊ PHƯƠNG
|
ANH
|
25/7/2003
|
8.2
|
8.2
|
8.2
|
8.2
|
THI
CA PHỤ
|
|
19
|
102
|
PHẠM THÚY
|
HẰNG
|
16/11/2001
|
8.5
|
8
|
7.8
|
8.1
|
|
|
20
|
212
|
NGÔ TRANG
|
MY
|
29/12/2004
|
8.5
|
7
|
8.8
|
8.1
|
|
|
21
|
046
|
TRƯƠNG MINH TUYẾT
|
ANH
|
4/10/2003
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
THI
CA PHỤ
|
|
22
|
488
|
NGUYỄN THÁI
|
HÀ
|
7/12/2005
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
THI
CA PHỤ
|
|
23
|
123
|
DƯ GIA
|
KHÁNH
|
26/09/2007
|
8.5
|
7.5
|
8
|
8.0
|
|
|
24
|
111
|
NGUYỄN HỒNG
|
HẠNH
|
19/10/2004
|
8.5
|
7.5
|
7.9
|
8.0
|
|
|
25
|
025
|
QUÁCH PHẠM MINH
|
ANH
|
17/11/2004
|
8.5
|
7.5
|
7.8
|
7.9
|
|
|
26
|
056
|
VŨ THỊ LAM
|
BÌNH
|
26/2/2002
|
7.9
|
7.9
|
7.9
|
7.9
|
THI
CA PHỤ
|
|
27
|
115
|
VŨ TRỊNH HỒNG
|
ĐỨC
|
25/7/2002
|
9
|
6
|
8.7
|
7.9
|
|
|
28
|
333
|
HOÀNG THỊ BÍCH
|
THUẬN
|
21/6/2002
|
7.8
|
7.8
|
7.8
|
7.8
|
THI
CA PHỤ
|
|
29
|
125
|
LÊ GIA
|
KHÁNH
|
13/4/2004
|
8
|
7.5
|
7.7
|
7.7
|
|
|
30
|
186
|
LÊ VŨ THÙY
|
LINH
|
14/12/2002
|
8
|
6.7
|
8.5
|
7.7
|
|
|
31
|
002
|
BÙI THU
|
AN
|
5/2/2002
|
9.5
|
6
|
7.5
|
7.7
|
|
|
32
|
118
|
NGUYỄN ANH
|
HOÀNG
|
30/9/2002
|
8
|
7
|
8
|
7.7
|
|
|
33
|
402
|
NGUYỄN HÀ
|
PHƯƠNG
|
1/2/2002
|
8
|
7
|
8
|
7.7
|
|
|
34
|
226
|
ĐINH NHẬT
|
MINH
|
5/3/2004
|
8
|
7
|
7.9
|
7.6
|
|
|
35
|
292
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
THƯ
|
22/6/2006
|
8
|
7
|
7.8
|
7.6
|
|
|
36
|
055
|
PHẠM HỒNG KIM
|
BẢO
|
3/11/2003
|
7.6
|
7.6
|
7.6
|
7.6
|
THI
CA PHỤ
|
|
37
|
222
|
TRỊNH TRÀ
|
MY
|
1/9/2003
|
8
|
7
|
7.7
|
7.6
|
|
|
38
|
384
|
LÊ KHÁNH
|
VI
|
31/10/2003
|
8.5
|
6.5
|
7.7
|
7.6
|
|
|
39
|
368
|
NGUYỄN NGỌC AN
|
VY
|
13/2/2004
|
8
|
6.7
|
8
|
7.6
|
|
|
40
|
399
|
NGUYỄN THU
|
TRÀ
|
27/9/2003
|
7.5
|
7.5
|
7.5
|
7.5
|
THI
CA PHỤ 2
|
|
41
|
268
|
NGUYỄN VŨ HÀ
|
PHƯƠNG
|
8/8/2005
|
8
|
7
|
7.5
|
7.5
|
|
|
42
|
388
|
NG. PHAN PHƯƠNG
|
LINH
|
13/7/2005
|
7.5
|
7
|
7.8
|
7.4
|
|
|
43
|
225
|
PHẠM NGỌC
|
MAI
|
30/12/2004
|
8.5
|
5
|
8.8
|
7.4
|
|
|
44
|
009
|
LÊ THỊ NGỌC
|
ANH
|
4/1/2001
|
8
|
7
|
7
|
7.3
|
|
|
45
|
248
|
ĐINH MINH
|
QUÂN
|
7/11/2004
|
8
|
7
|
7
|
7.3
|
|
|
46
|
228
|
LÊ TUẤN
|
MINH
|
22/11/2008
|
7.5
|
6
|
8.3
|
7.3
|
|
|
47
|
020
|
LƯƠNG NAM
|
ANH
|
1/4/2005
|
8.5
|
5.5
|
7.7
|
7.2
|
|
|
48
|
008
|
LÊ NHƯ THẢO
|
ANH
|
7/9/2004
|
7.5
|
7
|
7
|
7.2
|
|
|
49
|
444
|
ĐỖ KIM
|
NGÂN
|
7/10/2009
|
7.5
|
7
|
7
|
7.2
|
|
|
50
|
386
|
NGUYỄN BẢO
|
TRÂM
|
21/4/2001
|
7
|
7
|
7.4
|
7.1
|
|
|
51
|
404
|
NGUYỄN VIỆT
|
PHƯƠNG
|
1/2/2002
|
7.5
|
7
|
6.6
|
7.0
|
|
|
52
|
030
|
NGUYỄN MAI
|
ANH
|
9/3/2004
|
7
|
7
|
7
|
7.0
|
|
|
53
|
148
|
LÊ HÀ
|
ANH
|
16/08/2005
|
7
|
7
|
7
|
7.0
|
|
|
54
|
035
|
TRẦN NGỌC
|
ANH
|
28/12/2004
|
8
|
6
|
7
|
7.0
|
|
|
55
|
089
|
HÀ SỸ
|
CHIẾN
|
22/4/2003
|
8
|
5.2
|
7.8
|
7.0
|
|
|
56
|
389
|
NGUYỄN PHAN GIA
|
LINH
|
30/7/2009
|
7
|
6.5
|
7.5
|
7.0
|
|
|
57
|
110
|
PHẠM ANH
|
DUY
|
20/2/2003
|
7
|
7
|
7
|
7.0
|
THI
CA PHỤ 2
|
|
58
|
414
|
BÙI NGỌC NGUYÊN
|
VŨ
|
1/7/2006
|
6.8
|
6.9
|
7.1
|
6.9
|
LÀM TRÒN
|
|