Tiêu chí chấm như sau:
· Hoạt động nhóm (3 điểm)
· Kỹ năng xây dựng ý tưởng kịch bản (2 điểm)
· Kỹ năng dẫn chương trình (5 điểm)
- Ban tổ chức cuộc thi chọn 15 thí sinh có số điểm
cao nhất trong tổng số các thí sinh dự thi ở Vòng 3.
- Tổng kết quả bình chọn và danh sách điểm tích
lũy 3 vòng, BTC cộng điểm tích lũy cho các thí sinh có thêm cơ hội vào vòng
chung kết:
Bảng: Tổng điểm tích lũy bình chọn
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ LƯỢNG BÌNH CHỌN
|
ĐIỂM TÍCH LŨY (vòng 1)
|
ĐIỂM TÍCH LŨY (vòng 2)
|
ĐIỂM TÍCH LŨY (Vòng 3)
|
TỔNG ĐIỂM TÍCH LŨY
|
1
|
MC 092
|
Ninh Thuận Nguyên
|
9568
|
0.3
|
0.3
|
0.2
|
0.8
|
2
|
MC 057
|
Ngô Thu Ngân
|
6807
|
0.3
|
0.3
|
0.2
|
0.8
|
3
|
MC 096
|
Lê Khánh Thư
|
3496
|
0.3
|
0.3
|
0
|
0.6
|
4
|
MC 021
|
Bùi Thùy Dương
|
3186
|
0.3
|
0
|
0
|
0.3
|
5
|
MC 028
|
Đặng Đỗ Khánh Linh
|
1239
|
0.3
|
0
|
0
|
0.3
|
Trong đó, 3 thí sinh là Ninh Thuận Nguyên, Bùi Thùy Dương và Lê
Khánh Thư là 3 thí sinh sau khi cộng điểm tích lũy có đủ điểm vào chung kết.
·
Do
vậy, BTC quyết định chọn 18 thí sinh vào vòng chung kết diễn ra vào ngày
29/08/2013 (Danh sách 18 thí sinh)
·
BTC
thông báo 18 thí sinh vào vòng chung kết và phụ huynh tập trung tại văn phòng
TT Vietskill - số 26 ngõ 45 Nguyên Hồng, Q. Đống Đa vào lúc 19h00 thứ 4 ngày
21/08/2013 triển khai kế hoạch tập luyện cho đêm Chung kết.
Danh sách 18 thí sinh vào vòng chung kết
STT
|
SBD
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
HĐN (3)
|
YTKB (2)
|
KNDCT (5)
|
ĐIỂM TL
|
TỔNG
|
1
|
073
|
Nguyễn
Phương Trà
|
My
|
10/12/2002
|
2.5
|
1.9
|
4.5
|
|
8.9
|
|
2
|
034
|
Nguyễn
Ngân
|
Hà
|
4/21/2000
|
2.2
|
1.9
|
4.5
|
|
8.6
|
|
3
|
025
|
Lê
Quang
|
Đại
|
7/27/2001
|
2.5
|
1.5
|
4.4
|
|
8.4
|
|
4
|
014
|
Nguyễn
Nhật
|
Bình
|
7/20/1999
|
2.5
|
1.8
|
4
|
|
8.3
|
|
5
|
089
|
Nhữ
Hoàng
|
Minh
|
9/19/2003
|
2
|
1.8
|
4.5
|
|
8.3
|
|
6
|
081
|
Nguyễn
Thúy
|
Vinh
|
5/20/2005
|
2.5
|
1.7
|
4.1
|
|
8.3
|
|
7
|
013
|
Nguyễn Chúc
|
Anh
|
11/16/2006
|
2.5
|
1.7
|
4
|
|
8.2
|
|
8
|
085
|
Nguyễn
Minh
|
Tâm
|
7/22/2005
|
2.3
|
1.9
|
4
|
|
8.2
|
|
9
|
068
|
Long
Anh
|
Tú
|
5/27/2003
|
2.5
|
1.8
|
3.9
|
|
8.2
|
|
10
|
097
|
Đinh Hải
|
Yến
|
1/17/2000
|
2.5
|
1.7
|
4
|
|
8.2
|
|
11
|
092
|
Ninh Thuận
|
Nguyên
|
1/7/2008
|
2
|
1.7
|
3.6
|
0.8
|
8.1
|
Cộng bình chọn 0.8
|
12
|
082
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
24/07/2004
|
2.2
|
1.9
|
4
|
|
8.1
|
|
13
|
035
|
Ngô
Minh
|
Hoàn
|
10/10/2005
|
2.6
|
1.7
|
3.8
|
|
8.1
|
|
14
|
048
|
Nguyễn
Kim Diệu
|
Phương
|
4/15/2004
|
2.5
|
1.5
|
4.1
|
|
8.1
|
|
15
|
087
|
Nguyễn Kim
|
Anh
|
26/11/2004
|
2.2
|
1.8
|
4
|
|
8
|
|
16
|
021
|
Bùi Thùy
|
Dương
|
10/8/2005
|
2.5
|
1.7
|
3.5
|
0.3
|
8
|
Cộng bình chọn 0.3
|
17
|
024
|
Nguyễn
Lê Diệu
|
Hà
|
10/20/2005
|
2.2
|
1.8
|
4
|
|
8
|
|
18
|
096
|
Lê
Khánh
|
Thư
|
9/17/2005
|
2
|
1.5
|
3.9
|
0.6
|
8
|
Cộng bình chọn 0.6
|
Danh sách điểm thi vòng chung khảo 53 thí sinh
STT
|
SBD
|
TÊN
|
NS
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
HĐN (3)
|
YTKB (2)
|
KNDCT (5)
|
ĐIỂM TL
|
TỔNG
|
1
|
086
|
Cao Châu
|
Anh
|
1/27/2006
|
2.5
|
1.5
|
3.4
|
|
7.4
|
|
2
|
005
|
Dương
Nam
|
Anh
|
11/4/2003
|
2.3
|
1.5
|
3.2
|
|
7
|
|
3
|
001
|
Lê Hoài
Minh
|
Anh
|
10/14/2005
|
2.5
|
1.5
|
3.6
|
|
7.6
|
|
4
|
013
|
Nguyễn Chúc
|
Anh
|
11/16/2006
|
2.5
|
1.7
|
4
|
|
8.2
|
|
5
|
087
|
Nguyễn Kim
|
Anh
|
26/11/2004
|
2.2
|
1.8
|
4
|
|
8
|
|
6
|
082
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
24/07/2004
|
2.2
|
1.9
|
4
|
|
8.1
|
|
7
|
045
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
9/2/2003
|
1.8
|
1.6
|
4.2
|
|
7.6
|
|
8
|
003
|
Nguyễn
Ngọc
|
Ánh
|
6/7/2000
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
không tham gia thi
|
9
|
014
|
Nguyễn
Nhật
|
Bình
|
7/20/1999
|
2.5
|
1.8
|
4
|
|
8.3
|
|
10
|
098
|
Đinh Minh
|
Châu
|
10/8/2004
|
2.5
|
1.8
|
3.5
|
|
7.8
|
|
11
|
010
|
Lê Liên
|
Chi
|
11/7/2005
|
2.2
|
1.5
|
3.9
|
|
7.6
|
|
12
|
022
|
Trần Tùng
|
Chi
|
8/14/2005
|
2
|
1.5
|
4.3
|
|
7.8
|
|
13
|
025
|
Lê Quang
|
Đại
|
7/27/2001
|
2.5
|
1.5
|
4.4
|
|
8.4
|
|
14
|
074
|
Tạ Đình
|
Đoàn
|
7/6/1998
|
2
|
1.7
|
4.1
|
|
7.8
|
|
15
|
021
|
Bùi Thùy
|
Dương
|
10/8/2005
|
2.5
|
1.7
|
3.5
|
0.3
|
8
|
Cộng bình chọn 0.3
|
16
|
102
|
Hoàng Minh
|
Hà
|
11/3/2004
|
2.2
|
1.5
|
3.4
|
|
7.1
|
|
17
|
024
|
Nguyễn
Lê Diệu
|
Hà
|
10/20/2005
|
2.2
|
1.8
|
4
|
|
8
|
|
18
|
034
|
Nguyễn
Ngân
|
Hà
|
4/21/2000
|
2.2
|
1.9
|
4.5
|
|
8.6
|
|
19
|
035
|
Ngô Minh
|
Hoàn
|
10/10/2005
|
2.6
|
1.7
|
3.8
|
|
8.1
|
|
20
|
037
|
Nguyễn
Thu
|
Hương
|
12/13/2003
|
2.3
|
1.5
|
3.2
|
|
7
|
|
21
|
029
|
Đinh Thị
Thanh
|
Lê
|
11/2/2000
|
2
|
1.6
|
3.5
|
|
7.1
|
|
22
|
054
|
Bùi Phương
|
Linh
|
6/27/2005
|
2
|
1.5
|
3.5
|
|
7
|
|
23
|
028
|
Đặng Đỗ
Khánh
|
Linh
|
11/17/2003
|
2
|
1.7
|
3.7
|
0.3
|
7.7
|
Cộng bình chọn 0.3
|
24
|
088
|
Hà
Phương
|
Linh
|
10/24/2005
|
2.4
|
1.5
|
4
|
|
7.9
|
|
25
|
053
|
Nguyễn
Ánh
|
Linh
|
1/24/2000
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
không tham gia thi
|
26
|
042
|
Nguyễn Hà Khánh
|
Linh
|
7/14/2003
|
2.3
|
1.5
|
3.8
|
|
7.6
|
|
27
|
044
|
Võ Khánh
|
Ly
|
1/27/2004
|
2
|
1.5
|
4
|
|
7.5
|
|
28
|
058
|
Đỗ Nhật
|
Minh
|
5/26/2006
|
2.5
|
1.7
|
3.5
|
|
7.7
|
|
29
|
041
|
Lê
Nguyễn Tuấn
|
Minh
|
2/17/1999
|
2
|
1.5
|
4.3
|
|
7.8
|
|
30
|
089
|
Nhữ
Hoàng
|
Minh
|
9/19/2003
|
2
|
1.8
|
4.5
|
|
8.3
|
|
31
|
063
|
Nguyễn
Ngọc Trà
|
My
|
4/17/2003
|
2.3
|
1.5
|
3.5
|
|
7.3
|
|
32
|
073
|
Nguyễn
Phương Trà
|
My
|
10/12/2002
|
2.5
|
1.9
|
4.5
|
|
8.9
|
|
33
|
057
|
Ngô Thu
|
Ngân
|
11/1/2003
|
1.5
|
1.5
|
4.1
|
0.8
|
7.9
|
Cộng bình chọn 0.8
|
34
|
092
|
Ninh Thuận
|
Nguyên
|
1/7/2008
|
2
|
1.7
|
3.6
|
0.8
|
8.1
|
Cộng bình chọn 0.8
|
35
|
047
|
Bùi Bích
|
Phương
|
10/14/2005
|
1.5
|
1.7
|
3.9
|
|
7.1
|
|
36
|
061
|
Đỗ Quỳnh
|
Phương
|
2/14/2003
|
2.1
|
1.5
|
3.5
|
|
7.1
|
|
37
|
060
|
Nguyễn
Hà
|
Phương
|
5/7/2013
|
2
|
1.7
|
3.6
|
|
7.3
|
|
38
|
048
|
Nguyễn
Kim Diệu
|
Phương
|
4/15/2004
|
2.5
|
1.5
|
4.1
|
|
8.1
|
|
39
|
062
|
Dương Tú
|
Quỳnh
|
5/19/2003
|
2.1
|
1.8
|
3.7
|
|
7.6
|
|
40
|
065
|
Phạm Tôn
|
Sa
|
4/23/2004
|
2.2
|
1.3
|
3.5
|
|
7
|
|
41
|
085
|
Nguyễn
Minh
|
Tâm
|
7/22/2005
|
2.3
|
1.9
|
4
|
|
8.2
|
|
42
|
026
|
Nguyễn Ngọc
|
Tâm
|
1/23/2003
|
2
|
1.6
|
4.3
|
|
7.9
|
|
43
|
067
|
Trương
Hà
|
Thanh
|
2/24/2006
|
2
|
1.5
|
3.2
|
|
6.7
|
|
44
|
076
|
Dương Hương
|
Thảo
|
7/11/2003
|
2.2
|
1.5
|
4.2
|
|
7.9
|
|
45
|
077
|
Nguyễn
Xuân
|
Thu
|
4/28/2000
|
2.3
|
1.5
|
3.8
|
|
7.6
|
|
46
|
096
|
Lê Khánh
|
Thư
|
9/17/2005
|
2
|
1.5
|
3.9
|
0.6
|
8
|
Cộng bình chọn 0.6
|
47
|
083
|
Phạm Thu
|
Trang
|
10/12/2005
|
2.2
|
1.4
|
3.5
|
|
7.1
|
|
48
|
095
|
Vương
Thiên
|
Trang
|
11/7/2003
|
2.2
|
1.5
|
3.9
|
|
7.6
|
|
49
|
068
|
Long Anh
|
Tú
|
5/27/2003
|
2.5
|
1.8
|
3.9
|
|
8.2
|
|
50
|
070
|
Vương
Tường
|
Vân
|
1/26/2005
|
2
|
1.6
|
3.8
|
|
7.4
|
|
51
|
081
|
Nguyễn
Thúy
|
Vinh
|
5/20/2005
|
2.5
|
1.7
|
4.1
|
|
8.3
|
|
52
|
079
|
Võ Quang
|
Vinh
|
2/9/2000
|
2.2
|
1.7
|
3.9
|
|
7.8
|
|
53
|
097
|
Đinh Hải
|
Yến
|
1/17/2000
|
2.5
|
1.7
|
4
|
|
8.2
|
|
Mọi chi tiết liên hệ:
Ban tổ chức cuộc thi:
Điện thoại: 04 6296 6981
Ms. Phương Liên: 0983 910
258;
Mrs. Bích Liên: 0982 980 108