Louis
Vuitton
Người
sáng lập: Louis Vuitton
Thời
gian và địa điểm thành lập: Năm 1854 tại Paris, Pháp
Năm
14 tuổi, cậu bé Louis Vuitton quyết định rời quê nhà Jura để đến Paris hoa lệ.
Cậu đã thực hiện hành trình dài 400 km bằng cách đi bộ, làm những công việc lặt
vặt trên đường đi.
Khi
đến Paris, Louis trở thành người học việc Layetier (thợ đóng rương) cho các gia
đình danh giá. Vì danh tiếng lâu đời của mình, Napoléon III đã bổ nhiệm Louis
làm Layetier cho vợ ông, Hoàng hậu Eugénie de Montijo. Nhờ trải nghiệm này,
chàng thanh niên đã có được kiến thức nâng cao về những chiếc vali, túi xách
cao cấp.
Năm
1854, khi 43 tuổi), Louis mở cửa hàng túi đầu tiên ở Paris. Ông đặt mục tiêu phục
vụ những người Paris giàu có, hay đi du lịch và từ đó đã tạo ra một trong những
thương hiệu xa xỉ nhất thế.
Coca
Cola
Người
sáng lập: John Stith Pemberton
Thời
gian và địa điểm thành lập: 1886, Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
Là
một dược sĩ, John Pemberton đã pha chế một loại si-rô và mang một bình si-rô
này đến một hiệu thuốc địa phương. Người bán hàng nghĩ rằng loại nước này thật
tuyệt vời và rao bán nó với giá năm xu một ly. John đã quảng cáo trên tờ The
Atlanta Journal và đặt những biển báo bằng vải dầu được vẽ bằng tay có nội dung
“Coca-Cola” trên mái hiên của các cửa hàng. Anh đã bán được 9 ly nước mỗi ngày
trong năm đầu tiên của mình. Ngày nay, Coca Cola bán ra 1,9 tỷ sản phẩm mỗi
ngày trên toàn thế giới.
Nokia
Người
sáng lập: Fredrik Idestam
Thời
gian và địa điểm thành lập: Năm 1865 tại Tampere, Phần Lan
Năm
1865, Nokia bắt đầu sản xuất giấy – một trong những công nghệ truyền thông
nguyên sơ nhất. Fredrik Idestam đã xây dựng một nhà máy bột gỗ bên bờ sông
Tammerkoski. Là một kỹ sư thương mại, Fredrik đã phát triển một quy trình sản
xuất giấy mới với giá thành rẻ hơn, cách mạng hóa ngành công nghiệp giấy. Bước
đột phá lớn của ông là giành được huy chương đồng cho phát minh này tại Triển
lãm Thế giới Paris năm 1867.
Sau
một thế kỷ sáp nhập và mua lại, Nokia đã tham gia vào lĩnh vực truyền thông di
động vào đầu những năm 1980 và đã từng là một đế chế di động hàng đầu thế giới.
American
Express
Người
sáng lập: Henry Wells, William Fargo và John Warren Butterfield
Thời
gian và địa điểm thành lập: Năm 1850 tại Albany, New York, Hoa Kỳ
Henry
Wells bắt đầu làm nhân viên vận chuyển cho một công ty chuyển phát nhanh ở bờ
biển phía đông Hoa Kỳ vào năm 1839. Các công ty chuyển phát nhanh này vận chuyển
tiền và các vật có giá trị vì được khách hàng tin cậy hơn Bưu điện Hoa Kỳ.
Henry liên tục đề xuất mở rộng kinh doanh về phía Tây với sếp của mình, nhưng
công ty liên tục từ chối. Vì vậy, anh đã lên đường một mình.
Sau
nhiều năm lợi nhuận thấp và tăng trưởng chậm, Henry đã hợp tác với các đối thủ
cạnh tranh của mình, William Fargo và John Warren Butterfield, để thành lập
Công ty American Express vào năm 1850. Họ đã mở rộng nhanh chóng bằng cách mua
lại các công ty nhỏ ở Trung Tây nước Mỹ và đàm phán hợp đồng với những tuyến đường
sắt đầu tiên.
Năm
1851, họ đạt được thỏa thuận với đối thủ lớn nhất của mình, Adams and Company,
để tránh xa “lãnh thổ” của nhau. American Express sẽ mở rộng về phía bắc và
phía tây trong khi Adams and Co. được tự do phát triển về phía nam và phía đông
nước Mỹ.
Trong
vòng một năm, Henry và William lo sợ Adams and Co. sẽ giành được độc quyền đối
với các mỏ vàng ở California. Vì vậy, họ đã đề xuất một kế hoạch mở rộng sang
California và Hội đồng quản trị của American Express đã từ chối. Không yên tâm,
Henry và William đã khởi động một dự án kinh doanh khác để cung cấp các dịch vụ
ngân hàng và chuyển phát nhanh ở California. Họ gọi nó là “Wells Fargo &
Company.”
Gillette
Người
sáng lập: King Camp Gillette
Thời
gian và địa điểm thành lập: Năm 1901, Hoa Kỳ
Năm
1895, khi đang làm nhân viên bán hàng lưu động cho một công ty sản xuất nút
chai, King Camp Gillette nhận thấy rằng nắp chai được sử dụng một lần rồi vứt
đi. Sau đó, các công ty đóng chai đã phải mua thêm nắp chai. Điều này khiến ông
nhận ra giá trị của việc sử dụng mô hình kinh doanh này để tạo doanh thu định kỳ.
Ông
cũng nhận thấy rằng mọi người đàn ông trên hành tinh này đều phải mài dao cạo
hàng ngày. King đã hình dung ra một con dao hai lưỡi rẻ tiền, có thể kẹp vào một
cán, sử dụng cho đến khi cùn rồi bỏ đi.
Trong
sáu năm tiếp theo, King đã hoàn thiện chiếc dao cạo an toàn của mình mặc dù các
nhà khoa học và nhà sản xuất công cụ bày tỏ sự bi quan rằng điều đó là không thể.
Năm 1901, ông thành lập Công ty Dao cạo An toàn Hoa Kỳ (đổi tên thành Công ty
Dao cạo An toàn Gillette vào năm 1902) để gây quỹ 5.000 USD (tương đương khoảng
150.000 USD ngày nay) để ông có thể bắt đầu sản xuất phát minh của mình.
Công
ty bắt đầu bán dao cạo an toàn vào năm 1903 và đã bán được 51 bộ dao cạo (với
giá 5 USD) và 168 lưỡi dao (với giá 1 USD cho 20 chiếc) với doanh thu năm đầu
tiên là 263 USD. Năm sau đó, họ nhận được bằng sáng chế và bán được 90.884 chiếc
dao cạo và 123.648 lưỡi dao.
Cisco
Người
sáng lập: Leonard Bosack và Sandra Lerner
Thời
gian và địa điểm thành lập: Năm 1984 tại San Francisco, California, Hoa Kỳ
Tại
Stanford, Leonard là người quản lý phòng thí nghiệm khoa học máy tính và vợ
ông, Sandy, giám sát các máy tính tại trường đại học kinh doanh. Vì muốn liên lạc
với vợ mình, Leonard đã nghĩ ra một cách để kết nối hai mạng cục bộ cách nhau gần
500 m trong khuôn viên trường.
Năm
1984, họ thế chấp nhà, mở thẻ tín dụng, trả chậm tiền lương và nhờ bạn bè làm
việc giúp để họ có thể thành lập công ty bán công nghệ kết nối mạng này. Họ
nghĩ ra cái tên “Cisco” (viết tắt của từ San Francisco) khi lái xe qua Cầu Cổng
Vàng (công trình đã trở thành nguồn cảm hứng cho logo của họ).
Năm
1986, Cisco là công ty đầu tiên kinh doanh bộ định tuyến đa giao thức. Một năm
sau, Cisco đã bán được bộ định tuyến trị giá 250.000 USD mỗi tháng.
Theo
Doanh nhân và Pháp luật