Những câu thành ngữ phổ biến thay cho những từ ngữ phổ thông bình thường sẽ khiến cho bạn trở nên “xịn xò” hơn khi giao tiếp với mọi người. Để khiến cho bản thân có phong thái tự tin cũng như vị trí nổi bật thì hãy xem qua 30 cụm IDIOMS (thành ngữ, từ đồng nghĩa) mà chúng ta có thể vận dụng khi học hay khi giao tiếp. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Let’s face it: Hãy đối mặt/chấp nhận sự thật, thực tế
2. To be up in arms about something: Tức giận, buồn bực vì điều gì đó
3. Put yourself in somebody’s shoes: Đặt mình vào hoàn cảnh, tình thế của người khác
4. All in one/ All rolled up into one: Kết hợp lại
5. Once in a blue moon: Hiếm hoi
6. (Catch someone/be caught) red-handed: Bắt quả tang
7. When pigs fly: Chỉ điều khó có thể xảy ra
8. Grasp all, lose all: Tham thì thâm
9. When in Rome, do as the Romans do: Nhập gia tuỳ tục
10. Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày có móng tay ngọn
11. Don’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá ai qua vẻ bề ngoài
12. Out of sight out of mind: Xa mặt cách lòng
13. Blood is thicker than water: Một giọt máu đào, hơn ao nước lã
14. Sleep on it: Suy nghĩ trước khi quyết định
15. Hit the hay: Đi ngủ
16. In the nick of time: chút nữa, 1 lúc nữa
17. Miss the boat (=miss an opportunity): Để lỡ cơ hội
18. Hit the nail on the head: Đúng trọng tâm, chính xác
19. Sit on the fence: Lưỡng lự
20. A piece of cake: Dễ dàng
21. Down in the dumps: Buồn
22. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
23. Bend over backwards: cố gắng rất nhiều, nỗ lực
24. Twenty-four/seven: 24/7, mỗi phút mỗi giờ
25. Next to nothing: Rẩ rẻ, không đáng bao nhiêu
26. Finger in the píe: Hứng thú với điều gì đó
27. Dog eat dog: Có tính cạnh tranh cao
28. Chalk and cheese: Rất khác biệt
29. Take it amiss: Hiểu lầm
30. Learn by heart: Học thuộc lòng
Tiếng anh luôn là nguồn kiến thức cần thiết cho mỗi người, nhất là trong thời đại hiện nay. Hãy đừng vì vốn từ vựng ít ỏi của mình mà tự ti nhé, hãy để Vietskill giúp các bạn tự tin hơn trên con đường trở thành một MC giỏi cùng với vốn Tiếng anh phong phú, đa dạng nhé!
Phương Linh (Chọn lọc)