Ngày nay, cùng với quá trình toàn cầu hóa, người Việt Nam định cư và làm việc tại nước ngoài đã mang theo cả những phong tục tập quán của quê hương đi xa đến khắp nơi. Vì vậy, không khó để bắt gặp hình ảnh ngày Tết Nguyên đán. Hay ngược lại, ở trên chính đất nước Việt Nam, những người nước ngoài sau một thời gian sinh sống và làm việc tại đây, cũng bắt đầu quen dần với bánh chưng, cây quất, cành đào.
Phong tục truyền thống, sự khác biệt văn hóa là một trong những chủ đề hấp dẫn thường thấy trong tiếng Anh giao tiếp. Bỗng một người những người bạn ngoại quốc hỏi bạn những câu như: Đây là ngày lễ gì? Các bạn thường kỷ niệm ngày lễ này như thế nào? Có những món ăn gì trong ngày lễ này?... Vậy phải nói những gì và nói như thế nào bằng tiếng Anh để giới thiệu với họ về ngày lễ này, hãy nắm vững loạt từ vựng tiếng Anh dưới đây!
Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
New Year’s Eve/Year-end Party: Tất Niên.
Lunar/Lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.
New Year’s Eve: Giao Thừa.
Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
Apricot blossom: Hoa mai.
Peach blossom: Hoa đào.
Flowers: Các loại hoa
Kumquat tree: Cây quất.
Marigold: Cúc vạn thọ.
Orchid: Hoa lan.
Narcissus: Hoa thủy tiên.
Lunar New Year pole/Tet pole: Cây nêu.
Foods (Các loại thực phẩm)
Bánh Chưng
Nếu bạn gọi Bánh Chưng bằng tên tiếng anh là "Chung cake", thì xin chúc mừng bạn đã quay vào ô mất lượt. Cụm từ này rất thông dụng nhưng về nghĩa thì rất sai bởi "cake" thì chỉ một loại thức ăn thường dưới hình thức món bánh bột mì từ bột nhào, được nướng lên dùng để tráng miệng.
Với trường hợp người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam lâu lắm, nói "Chung cake" người ta sẽ hiểu là bánh Chưng. Thế nhưng cách tốt nhất để bạn bè ngoại quốc hiểu rõ bánh chưng là gì, các bạn nên gọi luôn tên gọi gốc và giới thiệu các thành phần, cách làm nên nó.
Bánh Giầy, Bánh Tét: tương tự bánh Chưng.
Coconut: Dừa
Dried bamboo: Măng khô.
Dried candied fruits: Mứt.
Lard: Mỡ lợn
Jellied meat: Thịt đông.
Lean pork paste: Giò lụa.
Mango: Xoài
Mung beans: Hạt đậu xanh
Pawpaw (papaya): Đu đủ
Pickled onion: Dưa hành.
Pickled small leeks: Củ kiệu.
Pig trotters: Chân giò lợn.
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
Sticky rice: Gạo nếp.
Water melon: Dưa hấu.
Spring festival: Hội xuân.
Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình.
Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.
Activities (Các hoạt động ngày Tết)
Altar: Bàn thờ.
Banquet: bữa tiệc/ cỗ.
Calligraphy pictures: Thư pháp.
Decorate the house: Trang trí nhà cửa.
Dragon dance: Múa lân.
Dress up: Ăn diện
Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau
Exorcism: Trừ tà.
Fireworks: Pháo hoa.
Earthbender: Người xông đất.
Go to flower market: Đi chợ hoa
Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu ...
Health, Happiness, Luck & Prosperity: "Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng"
Incense: Hương trầm.
Lucky money: Tiền lì xì.
Couplet: Câu đối.
Red envelop: Bao lì xì
Ritual: Lễ nghi.
Superstitious: Mê tín.
Taboo: Điều cấm kỵ.
The kitchen God: Táo quân.
Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè.
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.
(Tổng hợp)